- Industry: Automation
- Number of terms: 8432
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Rockwell Automation, Inc. provides industrial automation power, control, and information solutions.
Para sa isang motor na de kuryente, ang ratio ng input na kuryente sa metalikang kuwintas na output. Kadalasang sinusukat sa pulgada/ pawnd/ampir
Industry:Automation
Phương pháp quét quang điện mà ánh sáng phát ra từ nguồn sáng đập vào bề mặt mục tiêu sau đó sẽ phản xạ từ bề mặt đó đi ra tất cả các hướng.
Industry:Automation
Một bộ khuếch đại với một ngẫu cực điện dung vào bộ lọc ra thành phần xoay chiều AC của tín hiệu vào. Vì thế tín hiệu đầu ra là thành phần khuếch đại của thành phần xoau chiều của tín hiệu đầu vào. Và được gọi là \"Bộ khuếch đại ngẫu cực\".
Industry:Automation
Một phương pháp lập trình PLC cho phép bạn tổ chức hoạt động của máy móc riêng lẻ trong chu trình xử lý theo các bước và chuyển tiếp. Bạn sử dụng logic hình thang để thực hiện các bước và điều khiển chuyển tiếp.
Industry:Automation
Un dispositivo para señalar que cuando se coloca con la mano sobre una superficie de escritorio, transmite la posición física en la posición del cursor sobre una pantalla.
Industry:Automation
El número de eventos transcurridos intervalos de tiempo o de contado.
Industry:Automation
En un lazo de control, la cantidad o el estado del sistema de control que se percibe para originar una señal de realimentación para el controlador.
Industry:Automation
Iluminación de un receptor de luz no se generan por su fuente de luz.
Industry:Automation
El número de intervalos de tiempo o eventos para ser contados.
Industry:Automation