upload
U.S. Department of the Interior - Bureau of Reclamation
Industry: Government
Number of terms: 15655
Number of blossaries: 0
Company Profile:
A U.S. Department of the Interior agency that oversees water resource management incuding the oversight and operation of numerous diversion, delivery, and storage projects the agency has built throughout the western United States for irrigation, water supply, and attendant hydroelectric power ...
位于水服务管道附近路边和水主要与建筑物之间水服务关闭阀。这种阀门通常由一个扳手或阀键和用于启动或停止流动的水服务行到一座建筑物。
Industry:Engineering
துகள் முடுக்கம், velocity மற்றும் displacement, அதிர்வெண் உள்ளடக்கம், முன்னரும் காலம், ஸ்பெக்ட்ரல், காலத்தையும் போன்ற நகரும் numerical மதிப்புகள் vibratory ஆஜராகும் மைதானத்தில்.
Industry:Engineering
ที่ส่วนของตะกอนทั้งหมดถ่ายที่ประกอบด้วยอนุภาคขนาดตขึ้นมากกว่าที่พบในปริมาณชดช้อยในวัสดุเตียง และกำหนด โดยมีธนาคารและอัตราการจัดหา upslope
Industry:Engineering
Тест, який визначає вплив хімічна на живий організм.
Industry:Engineering
An estimate used for determining the economic feasibility of a project, the probable sequence and cost for construction of a project, and as a guide in the choice between alternative locations or plans.
Industry:Engineering
Procedures used to allocate joint project costs to specific purposes in a multipurpose project. The allocations for some projects change from year to year because of changes in project composition. The process of distributing project costs among authorized project purposes to determine repayment requirements.
Industry:Engineering
各下位メンバーを消費し、順番より高いメンバーによって消費されるように、どの食糧エネルギー 1 つの生物から別に転送されるコミュニティでの生物の連続。
Industry:Engineering
Một thiết bị qua điện cảm ứng biến xen kẽ các năng lượng điện trong một mạch thành năng lượng của các loại hình tương tự như trên một mạch, thường với thay đổi giá trị của điện áp và hiện tại.
Industry:Engineering
Thiết bị kiểm soát dòng chảy ở conduit, ống hoặc đường hầm mà không cản trở bất kỳ phần nào của đường thủy khi ở vị trí hoàn toàn mở. Cấu trúc hoặc các thiết bị cho việc kiểm soát tốc độ dòng chảy vào hoặc từ một ống hoặc mương. Di chuyển, kín nước rào cản cho sự kiểm soát của nước trong một đường thủy. Xem gấu cái bẫy cổng, vách ngăn cửa, Nghêu vỏ cổng, coaster cổng, crest gate, xi lanh cổng, trống cổng, cửa khẩn cấp, bánh xe cố định cổng, nắp cửa, lũ gate, bảo vệ gate, cổng áp lực cao, máy bay phản lực luồng cửa, Cửa hàng cửa, nghịch lý cổng, xuyên tâm gate, quy định các cổng, vòng gate, đi theo vòng gate, vòng con dấu cổng, lăn cổng, skimmer cổng, trượt cửa, sluice gate, stoney cổng, tainter gate, kéo cửa, dọc lift cổng, hoặc wicket cổng.
Industry:Engineering
地震マグニチュードとダムサイトから最も近い距離の面で又ダムとダムと関連付けられている重要な構造物の安全性は評価される場地盤の地震動時刻歴の特性表現。多くの場合、この地震がダムを公開、最大信じ地震になります。しかし、地震動の可能なソースはダム付近に発生する可能性があります地震動の確率論的評価に基づいて選択した所定の特性を持つ動きかもしれない容易に明らかではない他のケースで します。ダム貯水池からの水の放出せず揺れ地震のこのレベルに耐えることを実証する必要があります安全考慮するには、します。
Industry:Engineering